Có 3 kết quả:
共赴 gòng fù ㄍㄨㄥˋ ㄈㄨˋ • 貢賦 gòng fù ㄍㄨㄥˋ ㄈㄨˋ • 贡赋 gòng fù ㄍㄨㄥˋ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint participation
(2) to go together
(2) to go together
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tribute
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tribute